Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "màn hình" 1 hit

Vietnamese màn hình
button1
English Nounsdisplay
Example
Tôi mua một màn hình mới để làm việc.
I bought a new display for my computer.

Search Results for Synonyms "màn hình" 0hit

Search Results for Phrases "màn hình" 2hit

Tôi mua một màn hình mới để làm việc.
I bought a new display for my computer.
khóa màn hình điện thoại
lock mobile screen

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z